VIETNAMESE

như bọt biển

nhanh chóng tan biến

word

ENGLISH

like bubbles in water

  
PHRASE

/laɪk ˈbʌbəlz ɪn ˈwɔːtə/

fleeting, ephemeral

Như bọt biển là cách nói diễn tả sự vô nghĩa, trôi qua nhanh chóng.

Ví dụ

1.

Những lời hứa của anh ta như bọt biển.

His promises disappeared like bubbles in water.

2.

Thành công không có nỗ lực như bọt biển.

Success without effort is like bubbles in water.

Ghi chú

Từ Bubble là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Bubble nhé! check Nghĩa 1: Bóng bong bóng (bọt khí) Ví dụ: The child laughed as soap bubbles floated in the air. (Đứa trẻ cười khúc khích khi những bong bóng xà phòng bay lơ lửng) check Nghĩa 2: Tình trạng tăng trưởng giá trị giả tạo và có nguy cơ sụp đổ (kinh tế) Ví dụ: The housing bubble burst in 2008 and triggered a global recession. (Bong bóng nhà đất vỡ vào năm 2008 và gây ra khủng hoảng toàn cầu) check Nghĩa 3: Không gian tách biệt, vùng an toàn (nghĩa bóng) Ví dụ: He lives in his own bubble, unaware of the struggles around him. (Anh ta sống trong thế giới riêng, không biết đến những khó khăn xung quanh)