VIETNAMESE
nhớt hộp số
dầu hộp số, nhớt động cơ
ENGLISH
Transmission fluid
/trænsˈmɪʃən ˈfluːɪd/
gear oil, lubricant
“Nhớt hộp số” là dầu bôi trơn dùng cho hộp số của xe hơi hoặc các phương tiện cơ giới khác.
Ví dụ
1.
Xe yêu cầu một loại dầu hộp số đặc biệt.
The car requires a specific type of transmission fluid.
2.
Xe yêu cầu một loại dầu hộp số đặc biệt.
The car requires a specific type of transmission fluid.
Ghi chú
Từ Fluid là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Fluid nhé!
Nghĩa 1: (Noun) – Chất lỏng
Ví dụ:
Water is a fluid that is essential for life.
(Nước là một chất lỏng cần thiết cho sự sống.)
Nghĩa 2: (Adjective) – Linh hoạt, dễ thay đổi
Ví dụ:
The company's strategy is fluid, adapting to changing market conditions.
(Chiến lược của công ty rất linh hoạt, thích ứng với điều kiện thị trường thay đổi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết