VIETNAMESE
nhảy nhót
ENGLISH
Hop
/hɒp/
“Nhảy nhót” là hành động di chuyển nhanh nhẹn, thường mang tính vui vẻ hoặc không cố định.
Ví dụ
1.
Lũ trẻ nhảy nhót quanh sân chơi.
The kids hopped around the playground.
2.
Cô ấy nhảy nhót từ bậc thang này sang bậc thang khác.
She hopped from one step to another.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về các pattern của từ hop nhé!
Hop on something – Nhảy lên một phương tiện giao thông hoặc vật gì đó
Ví dụ:
We hopped on the bus to head to the concert.
(Chúng tôi đã nhảy lên xe buýt để đến buổi hòa nhạc.)
Hop off something – Nhảy xuống khỏi một phương tiện giao thông hoặc vật gì đó
Ví dụ:
He hopped off the train just before it started moving.
(Anh ấy nhảy xuống tàu ngay trước khi nó bắt đầu di chuyển.)
Hop over something – Nhảy qua một vật gì đó
Ví dụ:
The rabbit hopped over the fence easily.
(Con thỏ nhảy qua hàng rào một cách dễ dàng.)
Hop into something – Nhảy vào trong một vật gì đó
Ví dụ:
She hopped into the car to escape the rain.
(Cô ấy nhảy vào xe để tránh mưa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết