VIETNAMESE

nhỏng nha nhỏng nhảnh

điệu đà, không tự nhiên

word

ENGLISH

affectedly playful

  
ADJ

/əˈfɛktɪdli ˈpleɪfl/

overly dramatic, flirtatious

Nhỏng nha nhỏng nhảnh là thái độ điệu đà, làm quá lên, không tự nhiên.

Ví dụ

1.

Cô ấy cư xử nhỏng nha nhỏng nhảnh trong bữa tiệc.

She acted affectedly playful at the party.

2.

Cách cô ấy cư xử nhỏng nha nhỏng nhảnh ở nơi làm việc.

Her manner was affectedly playful at work.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của affectedly playful nhé! check Flirtatious - Lả lơi Phân biệt: Flirtatious diễn tả cách cư xử chơi đùa có chủ đích quyến rũ, giống affectedly playful trong ngữ cảnh hành vi. Ví dụ: She gave him a flirtatious smile. (Cô ấy cười một cách lả lơi với anh ta.) check Coquettish - Điệu đà Phân biệt: Coquettish là từ trang trọng và nữ tính hơn affectedly playful, thường dùng trong mô tả văn chương. Ví dụ: Her coquettish behavior attracted attention. (Hành vi điệu đà của cô ấy thu hút sự chú ý.) check Pretentiously cute - Cố tình dễ thương Phân biệt: Pretentiously cute là cách nói hiện đại, mang nghĩa tiêu cực nhẹ, đồng nghĩa gần với affectedly playful. Ví dụ: She acted pretentiously cute on camera. (Cô ấy tỏ ra dễ thương một cách giả tạo trước ống kính.)