VIETNAMESE

nhớn nha nhớn nhác

bồn chồn, không yên

word

ENGLISH

restless

  
ADJ

/ˈrɛstləs/

fidgety, uneasy

Nhớn nha nhớn nhác là trạng thái nhấp nhổm, không yên, không tập trung.

Ví dụ

1.

Lũ trẻ nhớn nha nhớn nhác suốt buổi giảng dài.

The children were restless during the long lecture.

2.

Anh ấy nhớn nha nhớn nhác khi chờ tin tức.

He seemed restless while waiting for the news.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của restless nhé! check Uneasy - Bồn chồn Phân biệt: Uneasy nhấn mạnh cảm giác không yên trong lòng, tương đương với restless trong bối cảnh tâm trạng. Ví dụ: She felt uneasy before the exam. (Cô ấy cảm thấy bồn chồn trước kỳ thi.) check Fidgety - Cựa quậy, không yên Phân biệt: Fidgety mô tả sự di chuyển liên tục, không ngồi yên, giống restless nhưng thiên về hành vi thể chất. Ví dụ: He was fidgety during the long meeting. (Anh ấy cứ cựa quậy suốt buổi họp dài.) check Agitated - Kích động, bối rối Phân biệt: Agitated là trạng thái mạnh hơn restless, mang theo cảm xúc tiêu cực hoặc căng thẳng. Ví dụ: She became agitated after hearing the news. (Cô ấy trở nên kích động sau khi nghe tin.)