VIETNAMESE
nhớn nhác
bồn chồn, lo lắng
ENGLISH
look around in bewilderment
/lʊk əˈraʊnd ɪn bɪˈwɪl.dər.mənt/
“Nhớn nhác”chỉ trạng thái hoang mang, lúng túng, hoặc bối rối khi không biết phải làm gì hoặc đang tìm kiếm điều gì đó.
Ví dụ
1.
Cô ấy nhớn nhác khi không tìm thấy chiếc túi của mình.
She looked around in bewilderment when she couldn't find her bag.
2.
Anh ấy nhớn nhác như một đứa trẻ lạc mẹ trong siêu thị.
He looked around in bewilderment like a fawn strayed from its mother in the supermarket.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ bewilderment nhé!
Bewildered (Adjective) – Hoang mang
Ví dụ:
She looked bewildered after hearing the confusing explanation.
(Cô ấy trông nhớn nhác sau khi nghe lời giải thích khó hiểu.)
Bewildering (Adjective) – Gây hoang mang
Ví dụ:
The maze was bewildering for the first-time visitors.
(Mê cung gây nhớn nhác cho những du khách lần đầu.)
Bewilder (Verb) – Làm hoang mang
Ví dụ:
The strange instructions bewildered the students.
(Hướng dẫn kỳ lạ khiến học sinh nhớn nhác.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết