VIETNAMESE

nhồm nhoàm

nhai ồn, nhai nhóp nhép

word

ENGLISH

Chew noisily

  
VERB

/tʃuː ˈnɔɪzɪli/

Chomp loudly, crunch

“Nhồm nhoàm” là hành động nhai thức ăn một cách ồn ào và không gọn gàng.

Ví dụ

1.

Bọn trẻ nhồm nhoàm trong bữa trưa.

The kids chewed noisily during lunch.

2.

Anh ấy nhồm nhoàm, làm phiền người xung quanh.

He chewed noisily, much to the annoyance of others.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của chew noisily nhé! check Chomp – Nhai nhồm nhoàm Phân biệt: Chomp là từ đồng nghĩa phổ biến, diễn tả hành động nhai mạnh và phát ra tiếng — tương đương với chew noisily. Ví dụ: He chomped on his burger loudly. (Anh ta nhai hamburger nhồm nhoàm rất to.) check Munch – Nhai rôm rốp Phân biệt: Munch mô tả âm thanh nhai to rõ ràng — gần nghĩa với chew noisily. Ví dụ: The kids munched popcorn during the movie. (Bọn trẻ nhai rôm rốp bỏng ngô khi xem phim.) check Slurp and chew – Húp và nhai phát ra tiếng Phân biệt: Slurp and chew là cách mô tả cụ thể hành động ăn uống phát tiếng động — tương đương chew noisily. Ví dụ: He slurped and chewed his noodles without shame. (Anh ta húp và nhai mì phát ra tiếng không chút ngại ngùng.)