VIETNAMESE
Nhội
-
ENGLISH
Nhoti tree
/ˈnəʊti triː/
-
“Nhội” là một loại cây rừng, có quả nhỏ, thường dùng làm thuốc hoặc thức ăn.
Ví dụ
1.
Cây nhội là loài bản địa của Đông Nam Á.
The Nhoti tree is native to Southeast Asia.
2.
Quả nhội được dùng trong y học cổ truyền.
The fruit of the Nhoti tree is used in traditional medicine.
Ghi chú
Từ Nhội là một loại cây rừng, có quả nhỏ, thường dùng làm thuốc hoặc thức ăn. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Medicinal plant - Cây thuốc
Ví dụ: Nhoti tree is considered a medicinal plant due to its various health benefits.
(Nhội là một loài cây thuốc nhờ vào những lợi ích sức khỏe mà nó mang lại.)
Wild fruit - Quả rừng
Ví dụ: The Nhoti tree produces wild fruit that is sometimes used in herbal remedies.
(Cây nhội cho quả rừng, đôi khi được sử dụng trong các phương thuốc thảo dược.)
Edible fruit - Quả ăn được
Ví dụ: The Nhoti fruit is an edible fruit that can be consumed raw or cooked.
(Quả nhội là quả ăn được, có thể ăn tươi hoặc nấu chín.)
Traditional food - Thực phẩm truyền thống
Ví dụ: Nhoti fruit is sometimes used in traditional food for its distinct flavor.
(Quả nhội đôi khi được sử dụng trong thực phẩm truyền thống vì hương vị đặc biệt của nó.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết