VIETNAMESE
nhóc
bé, nhóc con
ENGLISH
kid
/kɪd/
child, toddler
Nhóc là một khẩu ngữ chỉ trẻ con với hàm ý thân mật, vui đùa.
Ví dụ
1.
Này nhóc, đừng đi vào khu vực đó!
Hey, kid, don't go in that area!
2.
Một cậu nhóc đang chơi ở công viên.
A kid is playing in the park.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt giữa kid và toddler nha! - Kid (trẻ em, trẻ con): là một từ chung để chỉ trẻ em ở mọi lứa tuổi, nhưng thường được sử dụng để chỉ trẻ em từ 2 đến 12 tuổi, có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Ví dụ: The kid next door is very friendly. (Trẻ em hàng xóm rất thân thiện.) - Toddler (em bé): là một từ cụ thể hơn, chỉ trẻ em từ 1 đến 3 tuổi. Toddler thường được sử dụng để chỉ trẻ em ở giai đoạn tập đi, tập nói. Toddler thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sự phát triển của trẻ em. Ví dụ: The toddler is learning to walk. (Em bé đang tập đi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết