VIETNAMESE
mặt trời nhỏ
ENGLISH
miniature sun
/ˈmɪnətʃər sʌn/
Mặt trời nhỏ là cách nói ẩn dụ chỉ một nguồn sáng nhỏ hoặc hình ảnh tương tự mặt trời.
Ví dụ
1.
Mặt trời nhỏ chiếu sáng cả căn phòng.
The miniature sun illuminated the entire room.
2.
Mặt trời nhỏ mang lại sự ấm áp cho không gian.
The miniature sun added warmth to the space.
Ghi chú
Mặt trời nhỏ là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Mặt trời nhỏ nhé!
Nghĩa 1: Một nguồn sáng nhỏ hoặc thiết bị phát sáng nhỏ giống mặt trời
Tiếng Anh: Miniature sun
Ví dụ: The miniature sun illuminated the entire room.
(Mặt trời nhỏ chiếu sáng cả căn phòng.)
Nghĩa 2: Cách nói ẩn dụ chỉ một điều gì đó quan trọng và mang lại sự ấm áp hoặc năng lượng trong cuộc sống
Tiếng Anh: Little sun
Ví dụ: She is like a little sun, bringing warmth to everyone around her.
(Cô ấy giống như một mặt trời nhỏ, mang lại sự ấm áp cho mọi người xung quanh.)
Nghĩa 3: Một hình ảnh sáng tạo hoặc biểu tượng được thiết kế giống mặt trời nhưng nhỏ hơn
Tiếng Anh: Sun symbol
Ví dụ: The artwork featured a small sun symbol in the center.
(Tác phẩm nghệ thuật có biểu tượng mặt trời nhỏ ở trung tâm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết