VIETNAMESE

mặt trời nhỏ

đun sôi

word

ENGLISH

miniature sun

  
NOUN

/ˈbɔɪ.lɪŋ/

heating up

Làm sôi là quá trình làm nóng chất lỏng đến nhiệt độ sôi, tạo ra hơi nước.

Ví dụ

1.

Làm sôi nước giết chết hầu hết vi khuẩn.

Boiling water kills most bacteria.

2.

Nồi súp đang sôi trên bếp.

The soup was boiling on the stove.

Ghi chú

Mặt trời nhỏ là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Mặt trời nhỏ nhé! check Nghĩa 1: Một nguồn sáng nhỏ hoặc thiết bị phát sáng nhỏ giống mặt trời Tiếng Anh: Miniature sun Ví dụ: The miniature sun illuminated the entire room. (Mặt trời nhỏ chiếu sáng cả căn phòng.) check Nghĩa 2: Cách nói ẩn dụ chỉ một điều gì đó quan trọng và mang lại sự ấm áp hoặc năng lượng trong cuộc sống Tiếng Anh: Little sun Ví dụ: She is like a little sun, bringing warmth to everyone around her. (Cô ấy giống như một mặt trời nhỏ, mang lại sự ấm áp cho mọi người xung quanh.) check Nghĩa 3: Một hình ảnh sáng tạo hoặc biểu tượng được thiết kế giống mặt trời nhưng nhỏ hơn Tiếng Anh: Sun symbol Ví dụ: The artwork featured a small sun symbol in the center. (Tác phẩm nghệ thuật có biểu tượng mặt trời nhỏ ở trung tâm.)