VIETNAMESE

Góc phố

word

ENGLISH

Corner of the Street

  
NOUN

/ˈkɔrnər əv ðə strit/

Urban Corner

“Góc phố” là một vị trí tại một góc trong khu vực phố xá.

Ví dụ

1.

Có một tiệm sách nhỏ ở góc phố.

A small bookstore is at the corner of the street.

2.

Góc phố là nơi gặp gỡ phổ biến.

The street corner is a popular meeting place.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Corner of the Street nhé! check Roadside Corner – Góc đường bên Phân biệt: Roadside Corner chỉ phần góc của một con đường, thường là điểm giao giữa vỉa hè và lối đi của xe cộ hoặc người đi bộ. Ví dụ: A small newsstand was set up at the roadside corner of the busy avenue. (Một gian hàng báo nhỏ đã được dựng tại góc đường bên của đại lộ nhộn nhịp.) check Street Verge – Vành đường Phân biệt: Street Verge mô tả phần biên của con đường, nơi giao cắt với vỉa hè hoặc khu vực bên lề. Ví dụ: People often sit at the street verge to enjoy the evening breeze. (Mọi người thường ngồi bên vành đường để tận hưởng làn gió chiều.) check Pavement Corner – Góc vỉa hè Phân biệt: Pavement Corner chỉ vị trí góc của vỉa hè, nơi có thể tập trung các cửa hàng nhỏ hoặc điểm dừng chân của người đi bộ. Ví dụ: A charming bookshop was nestled at the pavement corner of the historic district. (Một hiệu sách duyên dáng tọa lạc tại góc vỉa hè của khu phố cổ.)