VIETNAMESE

nhổ ra

phun ra, khạc ra

word

ENGLISH

Spit out

  
VERB

/spɪt aʊt/

Eject, expel

“Nhổ ra” là hành động đưa thứ gì đó ra khỏi miệng bằng cách phun hoặc nhổ.

Ví dụ

1.

Anh ấy nhổ ra thuốc đắng.

He spat out the bitter medicine.

2.

Cô ấy nhổ ra hạt sau khi ăn trái cây.

She spat out the seeds after eating the fruit.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của spit out (nhổ ra) nhé! check Expel – Tống ra Phân biệt: Expel là từ trang trọng và mang tính mô tả hành vi nhổ, tống chất ra khỏi miệng hoặc cơ thể, đồng nghĩa với spit out. Ví dụ: She expelled the bitter medicine. (Cô ấy nhổ thuốc đắng ra.) check Throw out – Nhổ ra, tống ra Phân biệt: Throw out là cách nói thân mật, đồng nghĩa trong ngữ cảnh hành vi vật lý như spit out. Ví dụ: He threw out the gum onto the sidewalk. (Anh ta nhổ kẹo cao su ra vỉa hè.) check Eject – Đẩy ra Phân biệt: Eject là cách nói trang trọng hơn spit out, thường dùng trong mô tả cơ chế (máy móc, sinh học). Ví dụ: The system ejected the damaged disc. (Hệ thống nhổ đĩa hỏng ra.) check Say abruptly – Bật ra (nói) Phân biệt: Say abruptly là từ đồng nghĩa trong ngữ cảnh nói ra đột ngột, tương đương spit out về nghĩa bóng. Ví dụ: He just spit out the truth without thinking. (Anh ta nhổ toẹt ra sự thật mà không suy nghĩ.)