VIETNAMESE

nhớ ai đó

nhớ lại ai đó, hoài niệm ai đó

ENGLISH

miss someone

  
VERB

/mɪs ˈsʌmˌwʌn/

long for someone, pine for someone

Nhớ ai đó là tái hiện ra trong trí nhớ hình ảnh của ai đó mà mình đã từng gặp mặt hoặc quen biết.

Ví dụ

1.

Tôi nhớ người bạn thân nhất đã chuyển đi của tôi.

I miss my best friend who moved away.

2.

Anh ấy nhớ công việc cũ và những người bạn mà anh ấy đã kết bạn ở đó.

He misses his old job and the friends he made there.

Ghi chú

Các nghĩa khác nhau của “miss” - nhung nhớ (I miss you: Tôi nhớ bạn) - nhắm trượt mục tiêu (We missed the target at the corner: Chúng ta đã nhắm trượt mục tiêu tại góc cua đó) - bỏ sót một thông tin (I missed the lecture, did you help me record it? Tôi đã bỏ lỡ bài giảng, bạn có giúp tôi ghi âm lại không?)