VIETNAMESE

nhổ nước miếng lên ai

phun nước miếng

word

ENGLISH

Spit at

  
VERB

/spɪt æt/

Expel saliva

“Nhổ nước miếng lên ai” là hành động phun nước miếng vào người khác, thường là do giận dữ hoặc đùa cợt.

Ví dụ

1.

Khách hàng tức giận nhổ nước miếng lên nhân viên thô lỗ.

The angry customer spat at the rude employee.

2.

Anh ấy nhổ nước miếng lên bạn mình trong lúc tranh cãi.

He spat at his friend playfully during the argument.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của spit at (nhổ nước miếng lên ai) nhé! check Spit upon – Khinh miệt bằng cách nhổ nước bọt Phân biệt: Spit upon là từ đồng nghĩa mang sắc thái mạnh hơn spit at, thường dùng trong văn miêu tả xúc phạm hoặc lăng mạ. Ví dụ: They spat upon their enemies in contempt. (Họ nhổ nước bọt vào kẻ thù với sự khinh miệt.) check Hurl spit at – Ném nước bọt vào Phân biệt: Hurl spit at là cách diễn đạt mô tả hành vi mạnh và xúc phạm, tương đương spit at. Ví dụ: The protester hurled spit at the police. (Người biểu tình nhổ nước bọt vào cảnh sát.) check Spit towards – Nhổ nước bọt về phía Phân biệt: Spit towards là cụm mô tả hành động tương tự spit at, nhưng dùng trong các tình huống trung tính hơn. Ví dụ: He spit towards the ground in frustration. (Anh ta nhổ nước bọt xuống đất vì bực tức.) check Show contempt – Thể hiện sự khinh miệt Phân biệt: Show contempt là cụm mang tính mô tả nghĩa hành động chứ không trực tiếp là hành động nhổ, nhưng đồng nghĩa về thái độ như spit at. Ví dụ: He showed contempt by spitting at them. (Anh ta thể hiện sự khinh thường bằng cách nhổ nước bọt vào họ.)