VIETNAMESE

nhịu mồm

líu lưỡi

word

ENGLISH

Slur

  
VERB

/slɜːr/

stumble

“Nhịu mồm” là trạng thái nói vấp hoặc nói không rõ ràng do lỗi phát âm.

Ví dụ

1.

Anh ấy nhịu mồm sau một ngày dài.

He slurred his words after a long day.

2.

Cô ấy nhịu mồm trong buổi thuyết trình.

She slurred her speech during the presentation.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về các collocation của từ Slur nhé! check Make a slur – Nói lời lẽ xúc phạm Ví dụ: He made a slur about her background during the meeting. (Anh ấy đã nói một lời lẽ xúc phạm về xuất thân của cô ấy trong cuộc họp.) check Slur against someone – Xúc phạm ai đó Ví dụ: The politician made a slur against his opponent during the debate. (Nhà chính trị đã xúc phạm đối thủ của mình trong cuộc tranh luận.) check Slur on someone's reputation – Làm ảnh hưởng đến danh tiếng của ai đó Ví dụ: His comments were a slur on her reputation and integrity. (Những bình luận của anh ấy đã làm ảnh hưởng đến danh tiếng và phẩm giá của cô ấy.) check Racial slur – Lời lẽ phân biệt chủng tộc Ví dụ: The player was fined for using a racial slur during the game. (Vận động viên bị phạt vì sử dụng lời lẽ phân biệt chủng tộc trong trận đấu.)