VIETNAMESE

nhìn lại một năm đã qua

ENGLISH

look back on the past year

  
VERB

/lʊk bæk ɑn ðə pæst jɪr/

reflect on the past year

Nhìn lại một năm đã qua là hành động suy nghĩ, nhớ lại những sự kiện đã xảy ra trong một năm vừa qua.

Ví dụ

1.

Tôi nhìn lại một năm đã qua và kiểm lại những thành tựu đạt được.

As the year ended, I looked back on the past year's achievements.

2.

Anh ấy nhìn lại một năm đã qua và nhận ra mình đã trưởng thành như thế nào.

He looked back on the past year and realized how much he had grown as a person.

Ghi chú

Cùng học một số phrasal verb với look nhé! - look after: chăm sóc - look for: tìm kiếm - look on/upon: Nhìn trên / khi - look out: Coi chừng, cẩn thận - look about one: nhìn quanh - look away: quay đi, nhìn chỗ khác - look as if: có vẻ như - look up: nhìn lên - look up to: kính trọng