VIETNAMESE

nhìn lại bản thân

sự tự xét, sự tự phản ánh, sự tự phản chiếu, sự nội quan

ENGLISH

self-reflection

  
NOUN

/sɛlf-rəˈflɛkʃən/

instropection

Nhìn lại bản thân là quá trình để hiểu, đánh giá và suy nghĩ về hoạt động tinh thần bên trong của một người.

Ví dụ

1.

Nhìn lại bản thân là một việc quan trọng đối với sự trưởng thành và phát triển cá nhân.

Self-reflection is an important practice for personal growth and development.

2.

Sau một tuần nhìn lại bản thân, cô ấy nhận ra mình cần phải quyết đoán hơn trong công việc.

After a week of self-reflection, she realized she needed to be more assertive in her job.

Ghi chú

Self-reflection và introspection đều liên quan đến việc tự quan sát, tự đánh giá và tự phân tích bản thân, tuy nhiên chúng có một số điểm khác biệt như sau: - Self-reflection (tự phản ánh) là quá trình suy nghĩ và đánh giá về bản thân, nhằm hiểu rõ hơn về cảm xúc, suy nghĩ và hành động của mình trong một tình huống nào đó. Self-reflection tập trung vào những kinh nghiệm, hành động và cảm xúc của bản thân trong quá khứ, giúp ta hiểu rõ hơn về chính mình, từ đó học hỏi và phát triển. - Introspection (nội quan) là quá trình tìm hiểu và khám phá bên trong tâm trí của chúng ta, để hiểu rõ hơn về những suy nghĩ, cảm xúc, giá trị và động cơ của bản thân. Introspection tập trung vào những ý tưởng, giá trị và cảm xúc của chúng ta trong hiện tại và tương lai, giúp ta hiểu rõ hơn về bản thân và các giá trị và mục tiêu của mình.