VIETNAMESE
nhìn đằng sau
nhìn phía sau
ENGLISH
look behind
/lʊk bɪˈhaɪnd/
Nhìn đằng sau là hành động quan sát vật gì đó ở phía sau.
Ví dụ
1.
Tôi quyết định nhìn đằng sau bức màn để xem cái gì đang làm ồn.
I decided to look behind the curtain to see what was making the noise.
2.
Vị thám tử nhìn đằng sau bức tường để tìm chiếc két sắt được giấu kín.
The detective looked behind the wall to find the hidden safe.
Ghi chú
Cùng học một số phrasal verb với look nhé! - look after: chăm sóc - look for: tìm kiếm - look on/upon: Nhìn trên / khi - look out: Coi chừng, cẩn thận - look about one: nhìn quanh - look away: quay đi, nhìn chỗ khác - look as if: có vẻ như - look up: nhìn lên - look up to: kính trọng
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết