VIETNAMESE

nhịn cười

nén cười

ENGLISH

hold back one's laughter

  
VERB

/hoʊld bæk wʌnz ˈlæftər/

suppress one's laughter

Nhịn cười là kiềm chế cảm xúc của mình để không phát ra tiếng cười trong một tình huống nào đó, thường là khi bạn muốn giữ cho bản thân không quá nổi bật hoặc không muốn làm phiền những người xung quanh.

Ví dụ

1.

Tôi đã phải nhịn cười trong một cuộc họp nghiêm túc.

I had to hold back my laughter during the serious meeting.

2.

Cô không nhịn cười được khi xem đoạn video hài hước.

She couldn't hold back her laughter when she saw the funny video.

Ghi chú

Cùng phân biệt một số điệu cười trong tiếng Anh nhé! - Smile: Chỉ hành động cười mỉm VD: She smiled at me. (Cô ấy mỉm cười với tôi) - Grin: Cười nhe răng VD: He always grinned whenever I said hello (Cậu ấy luôn cười nhe răng mỗi khi tôi chào). - Laugh: Cười lớn tiếng VD: Jake was laughing while watching Tom & Jerry (Jake luôn cười lớn khi xem Tom và Jerry). - Giggle: Cười khúc khích VD: They were giggling at my funny hat (Họ cười khúc khích vì cái mũ nực cười của tôi). - Smirk (v): Cười một cách tự mãn, khinh thường. VD: She smirks when she meets him (Cô ấy cười tự mãn khi gặp anh ta)