VIETNAMESE

chòng chọc

nhìn chằm chằm

word

ENGLISH

Stare

  
VERB

/ster/

Stare

“Chòng chọc” là hành động nhìn ai đó một cách chằm chằm, thường mang tính khiêu khích.

Ví dụ

1.

Cô ấy nhìn chòng chọc vào học sinh mới ở bên kia phòng.

She stared at the new student across the room.

2.

She stared at the new student across the room.

Cô ấy nhìn chòng chọc vào học sinh mới ở bên kia phòng.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ stare khi nói hoặc viết nhé! check Blank stare – ánh nhìn trống rỗng Ví dụ: He gave me a blank stare when I asked the question. (Anh ấy nhìn tôi bằng ánh mắt trống rỗng khi tôi đặt câu hỏi) check Cold stare – cái nhìn lạnh lùng Ví dụ: She met his apology with a cold stare. (Cô ấy đáp lại lời xin lỗi của anh bằng cái nhìn lạnh lùng) check Long stare – ánh nhìn lâu Ví dụ: He gave the painting a long stare before moving on. (Anh ấy nhìn bức tranh rất lâu trước khi rời đi) check Stare intensely – nhìn chòng chọc Ví dụ: The cat stared intensely at the bird outside. (Con mèo nhìn chòng chọc vào con chim bên ngoài cửa sổ)