VIETNAMESE

người có nhiều kinh nghiệm

người uyên bác

word

ENGLISH

highly experienced person

  
NOUN

/ˈhaɪli ɪkˈspɪərɪənst ˈpɜːsn/

seasoned expert

“Người có nhiều kinh nghiệm” là người có kiến thức sâu rộng nhờ trải nghiệm lâu dài.

Ví dụ

1.

Người có nhiều kinh nghiệm rất được trọng dụng trong các nhiệm vụ phức tạp.

A highly experienced person is valued in complex tasks.

2.

Người có nhiều kinh nghiệm xuất sắc trong các vai trò cố vấn.

Highly experienced persons excel in mentoring roles.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của highly experienced person nhé! check Veteran professional – Chuyên gia kỳ cựu Phân biệt: Veteran professional là cách diễn đạt trang trọng, nhấn mạnh kinh nghiệm lâu năm — tương đương với highly experienced person. Ví dụ: They hired a veteran professional to mentor junior staff. (Họ thuê một chuyên gia kỳ cựu để cố vấn cho nhân viên trẻ.) check Expert individual – Người thành thạo Phân biệt: Expert individual nhấn mạnh trình độ chuyên môn cao — gần nghĩa với highly experienced person. Ví dụ: She’s an expert individual in financial planning. (Cô ấy là người thành thạo trong lĩnh vực lập kế hoạch tài chính.) check Seasoned professional – Người dày dạn kinh nghiệm Phân biệt: Seasoned professional là cụm rất gần với highly experienced person, thường dùng trong CV hoặc phỏng vấn. Ví dụ: He’s a seasoned professional with over 20 years in the field. (Anh ấy là người dày dạn kinh nghiệm với hơn 20 năm trong ngành.)