VIETNAMESE

nhiều chỗ lắt léo

quanh co, phức tạp

word

ENGLISH

full of twists

  
ADJ

/fʊl əv twɪsts/

tricky, convoluted

Nhiều chỗ lắt léo là có nhiều khúc ngoặt hoặc tình huống khó xử lý.

Ví dụ

1.

Con đường phía trước có nhiều chỗ lắt léo.

The road ahead is full of twists and turns.

2.

Hãy cẩn thận với con đường nhiều chỗ lắt léo.

Watch out for the path full of twists.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của full of twists nhé! check Complicated - Phức tạp Phân biệt: Complicated nhấn mạnh tính chất rối rắm, nhiều bước ngoặt, tương đương full of twists trong mô tả cốt truyện hoặc đường đi. Ví dụ: The plot was complicated and hard to follow. (Cốt truyện phức tạp và khó theo dõi.) check Twisty - Nhiều khúc quanh Phân biệt: Twisty là từ thân mật, hình ảnh, đồng nghĩa gần với full of twists, thường dùng cho đường đi hoặc câu chuyện. Ví dụ: We drove down a twisty mountain road. (Chúng tôi lái xe qua con đường núi nhiều khúc quanh.) check Intricate - Rắc rối và tinh vi Phân biệt: Intricate diễn tả điều gì đó phức tạp và có nhiều chi tiết đan xen như full of twists, thường dùng trong văn viết trang trọng. Ví dụ: The novel has an intricate plot with many surprises. (Cuốn tiểu thuyết có cốt truyện rắc rối với nhiều bất ngờ.)