VIETNAMESE
nhiệt trị
giá trị nhiệt, lượng nhiệt
ENGLISH
calorific value
/ˌkæləˈrɪfɪk ˈvæljuː/
thermal value
"Nhiệt trị" là lượng nhiệt sinh ra hoặc hấp thụ trong một phản ứng hóa học hoặc quá trình vật lý.
Ví dụ
1.
Nhiệt trị của than quyết định hiệu quả sử dụng của nó.
The calorific value of coal determines its efficiency.
2.
Nhiệt trị cao rất được mong muốn ở nhiên liệu.
High calorific values are desirable in fuels.
Ghi chú
Từ Nhiệt trị là một từ vựng thuộc lĩnh vực năng lượng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Calorimetry - Phương pháp đo nhiệt trị
Ví dụ:
Calorimetry is used to measure the calorific value of substances.
(Phương pháp đo nhiệt trị được sử dụng để đo nhiệt trị của các chất.)
Fossil fuels - Nhiên liệu hóa thạch
Ví dụ:
Fossil fuels have a high calorific value, which makes them efficient for energy production.
(Nhiên liệu hóa thạch có nhiệt trị cao, giúp chúng hiệu quả trong việc sản xuất năng lượng.)
Energy release - Giải phóng năng lượng
Ví dụ:
The energy release from burning wood is lower compared to coal.
(Giải phóng năng lượng từ việc đốt gỗ thấp hơn so với than.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết