VIETNAMESE

nhiệt đới hóa

word

ENGLISH

tropicalization

  
NOUN

/ˌtrɒpɪkəlaɪˈzeɪʃən/

tropical transformation

“Nhiệt đới hóa” là quá trình biến đổi môi trường hoặc khí hậu trở nên nhiệt đới hơn.

Ví dụ

1.

Nhiệt đới hóa khu vực đã thúc đẩy du lịch.

The tropicalization of the area boosted tourism.

2.

Nhiệt đới hóa thường ảnh hưởng đến đa dạng sinh học.

Tropicalization often impacts biodiversity.

Ghi chú

Từ Tropical là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Tropical nhé! check Nghĩa 1: Gió mùa nhiệt đới Ví dụ: The tropical monsoon brings heavy rains to the region. (Gió mùa nhiệt đới mang đến lượng mưa lớn cho khu vực.) check Nghĩa 2: Vùng nhiệt đới gió mùa Ví dụ: The monsoon tropics are known for their seasonal rainfall. (Vùng nhiệt đới gió mùa nổi tiếng với lượng mưa theo mùa.) check Nghĩa 3: Sự nhiệt đới hóa Ví dụ: The tropicalization of the region has led to changes in the ecosystem. (Sự nhiệt đới hóa khu vực đã dẫn đến những thay đổi trong hệ sinh thái.)