VIETNAMESE
nhiệt đới hóa
tiếng sấm
ENGLISH
tropicalization
/ˈθʌn.dər/
thunderclap
Sấm là âm thanh lớn phát ra khi không khí giãn nở nhanh chóng do tia chớp.
Ví dụ
1.
Tiếng sấm vang vọng khắp thung lũng.
The thunder echoed across the valley.
2.
Sấm thường theo sau tia chớp.
Thunder usually follows a lightning strike.
Ghi chú
Từ Tropical là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Tropical nhé!
Nghĩa 1: Gió mùa nhiệt đới
Ví dụ: The tropical monsoon brings heavy rains to the region.
(Gió mùa nhiệt đới mang đến lượng mưa lớn cho khu vực.)
Nghĩa 2: Vùng nhiệt đới gió mùa
Ví dụ: The monsoon tropics are known for their seasonal rainfall.
(Vùng nhiệt đới gió mùa nổi tiếng với lượng mưa theo mùa.)
Nghĩa 3: Sự nhiệt đới hóa
Ví dụ: The tropicalization of the region has led to changes in the ecosystem.
(Sự nhiệt đới hóa khu vực đã dẫn đến những thay đổi trong hệ sinh thái.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết