VIETNAMESE

nhiệt độ ngưng

nhiễm xạ

word

ENGLISH

dew point

  
NOUN

/ˌreɪ.diˈeɪ.ʃən ˌkɒn.tæm.ɪˈneɪ.ʃən/

radioactive pollution

Làm nhiễm xạ là việc đưa chất phóng xạ vào một vật thể hoặc môi trường.

Ví dụ

1.

Làm nhiễm xạ là một vấn đề nghiêm trọng trong các sự cố hạt nhân.

Radiation contamination is a serious concern in nuclear accidents.

2.

Khử nhiễm là cần thiết để loại bỏ nhiễm xạ.

Decontamination is required to remove radiation contamination.

Ghi chú

Nhiệt độ là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Nhiệt độ nhé! check Nghĩa 1: Nhiệt độ âm Tiếng Anh: Negative temperature Ví dụ: The thermometer showed a negative temperature of -5°C. (Nhiệt kế hiển thị nhiệt độ âm là -5°C.) check Nghĩa 2: Nhiệt độ C (Celsius) Tiếng Anh: Temperature in Celsius Ví dụ: The temperature is measured in Celsius degrees. (Nhiệt độ được đo bằng độ C.) check Nghĩa 3: Nhiệt độ giảm Tiếng Anh: Decreasing temperature Ví dụ: The decreasing temperature indicates the arrival of winter. (Nhiệt độ giảm báo hiệu mùa đông sắp đến.) check Nghĩa 4: Nhiệt độ không khí Tiếng Anh: Air temperature Ví dụ: The air temperature dropped sharply during the night. (Nhiệt độ không khí giảm mạnh trong đêm.) check Nghĩa 5: Nhiệt độ ngưng Tiếng Anh: Condensation temperature Ví dụ: The condensation temperature of water is 100°C. (Nhiệt độ ngưng của nước là 100°C.) check Nghĩa 6: Nhiệt độ nóng chảy Tiếng Anh: Melting temperature Ví dụ: The melting temperature of ice is 0°C. (Nhiệt độ nóng chảy của băng là 0°C.)