VIETNAMESE

điểm ngưng

word

ENGLISH

condensation point

  
NOUN

/ˌkɒndɛnˈseɪʃən pɔɪnt/

dew point

“Điểm ngưng” là nhiệt độ mà tại đó hơi nước trong không khí bắt đầu ngưng tụ.

Ví dụ

1.

Điểm ngưng cho biết mức độ ẩm.

The condensation point indicates humidity levels.

2.

Sương sớm hình thành tại điểm ngưng.

Morning mist forms at the condensation point.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Condensation point nhé! check Condensation Point – Điểm ngưng tụ Phân biệt: Condensation Point là nhiệt độ tại đó hơi nước hoặc khí chuyển đổi thành trạng thái lỏng. Ví dụ: The condensation point of water is the same as its boiling point at normal pressure. (Điểm ngưng tụ của nước bằng với điểm sôi của nó ở áp suất thường.) check Dew Point – Điểm sương Phân biệt: Dew Point thường được sử dụng để chỉ nhiệt độ tại đó hơi nước trong không khí bắt đầu ngưng tụ thành sương. Thường được dùng trong bối cảnh khí hậu và độ ẩm. Ví dụ: The air feels humid when the dew point is high. (Không khí cảm thấy ẩm khi điểm sương cao.) check Boiling Point – Điểm sôi Phân biệt: Điểm sôi là nhiệt độ tại đó chất lỏng chuyển thành khí, trong khi condensation point là quá trình ngược lại. Hai khái niệm này có giá trị nhiệt độ giống nhau đối với cùng một chất, nhưng hướng chuyển pha khác nhau. Ví dụ: The boiling point of water at sea level is 100°C. (Điểm sôi của nước ở mực nước biển là 100°C.) check Freezing Point – Điểm đóng băng Phân biệt: Freezing Point là nhiệt độ tại đó chất lỏng chuyển thành rắn, không liên quan đến quá trình chuyển từ khí sang lỏng như condensation point. Ví dụ: The freezing point of water is 0°C. (Điểm đóng băng của nước là 0°C.)