VIETNAMESE

nhiệm chức

Trách nhiệm được giao

word

ENGLISH

Official duty

  
NOUN

/əˈfɪʃəl ˈduːti/

Appointed responsibility

“Nhiệm chức” là trách nhiệm hoặc công việc mà một cá nhân đảm nhiệm khi được bổ nhiệm.

Ví dụ

1.

Nhiệm chức của anh ấy bao gồm giám sát các chính sách an toàn công cộng.

His official duty included overseeing public safety policies.

2.

Nhiệm chức được nêu rõ trong thư bổ nhiệm.

Official duties are outlined in the appointment letter.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ official duty khi nói hoặc viết nhé! check Perform official duty – thực hiện nhiệm chức Ví dụ: The officer was required to perform official duty during the event. (Viên chức được yêu cầu thực hiện nhiệm chức trong suốt sự kiện.) check Neglect official duty – sao nhãng nhiệm chức Ví dụ: He was criticized for neglecting official duty during the crisis. (Anh ta bị chỉ trích vì sao nhãng nhiệm chức trong lúc khủng hoảng.) check Assign official duty – phân công nhiệm chức Ví dụ: The manager will assign official duty to the new staff tomorrow. (Người quản lý sẽ phân công nhiệm chức cho nhân viên mới vào ngày mai.) check Relieve of official duty – miễn nhiệm chức Ví dụ: She was relieved of official duty after the investigation. (Cô ấy bị miễn nhiệm chức sau cuộc điều tra.)