VIETNAMESE

bè nhè

lải nhải, lầm bầm

word

ENGLISH

mumbling

  
VERB

/ˈmʌmblɪŋ/

muttering, rambling

“Bè nhè” là trạng thái nói liên tục, dai dẳng, thường do say rượu hoặc than vãn.

Ví dụ

1.

Anh ta cứ bè nhè sau khi uống quá nhiều.

He kept mumbling after drinking too much.

2.

Cô ấy đang bè nhè về những vấn đề của mình.

She was mumbling about her problems.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ mumbling khi nói hoặc viết nhé! check Incoherent mumbling – nói lẩm bẩm không rõ Ví dụ: His incoherent mumbling made it hard to understand him. (Việc nói lẩm bẩm không rõ của anh ấy khiến khó hiểu được anh ta) check Quiet mumbling – lẩm bẩm khe khẽ Ví dụ: She was quietly mumbling to herself while reading. (Cô ấy lẩm bẩm khe khẽ với bản thân khi đọc sách) check Stop mumbling – ngừng lẩm bẩm Ví dụ: The teacher asked him to stop mumbling and speak clearly. (Giáo viên yêu cầu anh ấy ngừng lẩm bẩm và nói rõ ràng) check Nervous mumbling – lẩm bẩm vì lo lắng Ví dụ: His nervous mumbling betrayed his anxiety during the speech. (Việc lẩm bẩm vì lo lắng của anh ấy đã bộc lộ sự căng thẳng trong bài phát biểu)