VIETNAMESE
nhẹ mình
thoải mái, không lo âu
ENGLISH
unburdened
/ʌnˈbɜː.dnd/
free, carefree
Nhẹ mình là cảm giác thoải mái sau khi được giải thoát khỏi gánh nặng.
Ví dụ
1.
Sau cuộc họp, anh ấy cảm thấy nhẹ mình và thư giãn.
After the meeting, he felt unburdened and relaxed.
2.
Cô ấy cảm thấy nhẹ mình sau khi hoàn thành công việc khó khăn.
She felt unburdened after finishing the difficult task.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của unburdened nhé!
Lighthearted - Vô tư
Phân biệt:
Lighthearted mô tả trạng thái tinh thần nhẹ nhõm, vui vẻ, gần với unburdened nhưng thiên về cảm xúc tích cực.
Ví dụ:
She felt lighthearted after finishing all her work.
(Cô ấy cảm thấy vô tư sau khi hoàn thành hết công việc.)
Free - Tự do
Phân biệt:
Free là từ chung cho cảm giác không bị ràng buộc, tương tự unburdened nhưng rộng hơn, không chỉ riêng việc gỡ bỏ gánh nặng.
Ví dụ:
He finally felt free from the pressure of expectations.
(Anh ấy cuối cùng cảm thấy tự do khỏi áp lực kỳ vọng.)
Relieved - Nhẹ nhõm
Phân biệt:
Relieved nhấn mạnh cảm giác nhẹ nhõm sau khi gánh nặng được giải tỏa, rất gần nghĩa với unburdened trong bối cảnh tinh thần.
Ví dụ:
She was relieved to hear the good news.
(Cô ấy thấy nhẹ nhõm khi nghe tin tốt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết