VIETNAMESE
nhạy
dễ bị kích ứng, phản ứng nhanh
ENGLISH
Sensitive
/ˈsɛnsɪtɪv/
Responsive
“Nhạy” là tính từ chỉ khả năng phản ứng nhanh hoặc dễ bị tác động bởi điều gì đó.
Ví dụ
1.
Da của cô ấy rất nhạy với ánh nắng.
Her skin is very sensitive to sunlight.
2.
Anh ấy rất nhạy với sự thay đổi nhiệt độ.
He is sensitive to changes in temperature.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ sensitive khi nói hoặc viết nhé!
Sensitive to something – Nhạy cảm với cái gì đó
Ví dụ:
He is very sensitive to criticism and takes it personally.
(Anh ấy rất nhạy cảm với chỉ trích và thường để tâm.)
Sensitive skin – Da nhạy cảm
Ví dụ:
She uses special products for her sensitive skin.
(Cô ấy sử dụng sản phẩm đặc biệt cho làn da nhạy cảm của mình.)
Sensitive topic – Chủ đề nhạy cảm
Ví dụ:
The discussion involved a sensitive topic.
(Cuộc thảo luận liên quan đến một chủ đề nhạy cảm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết