VIETNAMESE
nhảy lầu
ENGLISH
Jump off a building
/dʒʌmp ɒf ə ˈbɪldɪŋ/
Leap off
“Nhảy lầu” là hành động nhảy từ tầng cao của một tòa nhà xuống.
Ví dụ
1.
Diễn viên đóng thế nhảy lầu cho cảnh quay.
The stuntman jumped off a building for the scene.
2.
Cô ấy nhảy lầu trong buổi diễn tập thoát hiểm.
She jumped off a building during the escape drill.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về các pattern của từ Jump nhé!
Jump off something – Nhảy khỏi một vật gì đó
Ví dụ:
He jumped off the platform into the water.
(Anh ấy nhảy khỏi bệ nhảy xuống nước.)
Jump into something – Nhảy vào một vật gì đó
Ví dụ:
She jumped into the pool to cool off.
(Cô ấy nhảy vào hồ bơi để làm mát.)
Jump over something – Nhảy qua một vật gì đó
Ví dụ:
The dog jumped over the fence easily.
(Con chó nhảy qua hàng rào một cách dễ dàng.)
Jump at something – Chộp lấy, nhảy vào cơ hội
Ví dụ:
He jumped at the chance to lead the project.
(Anh ấy đã chộp lấy cơ hội để dẫn đầu dự án.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết