VIETNAMESE

dây nhảy

dây nhảy dây, dây nhảy thể dục

word

ENGLISH

jump rope

  
NOUN

/dʒʌmp roʊp/

skipping rope

Dây nhảy là dụng cụ tập thể dục bao gồm một sợi dây dài, thường có tay cầm ở hai đầu, được sử dụng để nhảy qua trong các bài tập thể chất hoặc trò chơi.

Ví dụ

1.

Cô tập luyện với dây nhảy vào mỗi buổi sáng để cải thiện sức khỏe tim mạch.

She practiced with her jump rope every morning to improve her cardiovascular fitness.

2.

Tôi dùng dây nhảy để khởi động trước khi tập luyện.

I use a jump rope to warm up before my workout.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Jump rope nhé! check Skipping rope - Nhảy dây, hoạt động thể thao hoặc giải trí sử dụng một sợi dây để nhảy qua. Phân biệt: Skipping rope là thuật ngữ thường dùng để chỉ hành động nhảy qua dây, tương tự như Jump rope, nhưng từ này có thể ít chính thức hơn. Ví dụ: She enjoys skipping rope every morning to stay fit. (Cô ấy thích nhảy dây mỗi sáng để giữ dáng.) check Rope jumping - Nhảy qua dây, thuật ngữ mô tả hành động nhảy qua sợi dây. Phân biệt: Rope jumping nhấn mạnh vào hành động nhảy qua dây, tương tự như Jump rope, nhưng có thể sử dụng rộng rãi hơn. Ví dụ: We had a fun time rope jumping at the park. (Chúng tôi có thời gian vui vẻ nhảy dây ở công viên.) check Double dutch - Nhảy dây đôi, môn thể thao trong đó hai người quay dây và người tham gia phải nhảy qua. Phân biệt: Double dutch là một hình thức nhảy dây với hai người quay dây, trong khi Jump rope là hành động nhảy qua dây một mình hoặc với một người quay. Ví dụ: We played double dutch at recess with our friends. (Chúng tôi chơi nhảy dây đôi trong giờ giải lao với bạn bè.)