VIETNAMESE

nhảy cẫng

nhảy lên cao, nhảy phấn khích

word

ENGLISH

Jump excitedly

  
VERB

/dʒʌmp ɪkˈsaɪtɪdli/

Leap joyfully

“Nhảy cẫng” là hành động nhảy lên cao trong sự phấn khích hoặc bất ngờ.

Ví dụ

1.

Anh ấy nhảy cẫng khi nghe tin.

He jumped excitedly when he heard the news.

2.

Cô ấy nhảy cẫng vì món quà bất ngờ.

She jumped excitedly at the surprise gift.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Jump excitedly (nhảy cẫng) nhé! check Leap with joy - Nhảy lên vì vui sướng Phân biệt: Leap with joy là thành ngữ phổ biến – đồng nghĩa trực tiếp với jump excitedly. Ví dụ: The children leapt with joy when they saw the gifts. (Bọn trẻ nhảy cẫng lên vì vui khi thấy quà.) check Hop around happily - Nhảy lò cò vì phấn khích Phân biệt: Hop around happily là cách nói sinh động – gần nghĩa với jump excitedly trong ngữ cảnh vui vẻ, năng động. Ví dụ: She hopped around happily after the good news. (Cô ấy nhảy lò cò vui vẻ sau khi nghe tin tốt.) check Skip excitedly - Nhảy chân sáo vì mừng Phân biệt: Skip excitedly mô tả bước đi nhanh và vui – tương đương với jump excitedly trong hành vi trẻ con hoặc đáng yêu. Ví dụ: He skipped excitedly down the street. (Cậu ta nhảy chân sáo dọc con đường.)