VIETNAMESE

không nhất thiết

không cần thiết

word

ENGLISH

unnecessary

  
ADJ

/ʌnˈnɛsəˌsɛri/

redundant, avoidable

“Không nhất thiết” là không phải lúc nào cũng cần thiết hoặc đúng.

Ví dụ

1.

Bước này không nhất thiết trong quy trình.

This step is unnecessary in the process.

2.

Không nhất thiết phải giải thích thêm.

It is unnecessary to explain further.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của unnecessary nhé! check Superfluous – Dư thừa, không cần thiết Phân biệt: Superfluous mô tả điều gì đó không cần thiết hoặc dư thừa. Ví dụ: The extra paperwork was superfluous and added to the confusion. (Các giấy tờ dư thừa là không cần thiết và chỉ làm tăng sự bối rối.) check Excessive – Quá mức, dư thừa Phân biệt: Excessive mô tả điều gì đó vượt quá mức cần thiết, quá nhiều. Ví dụ: The excessive decorations made the room feel crowded. (Các đồ trang trí quá mức làm căn phòng trở nên chật chội.) check Unneeded – Không cần thiết Phân biệt: Unneeded chỉ cái gì đó không cần thiết hoặc không có giá trị. Ví dụ: Many of the materials were unneeded and wasted space. (Nhiều vật liệu là không cần thiết và chiếm không gian.)