VIETNAMESE
nhất đẳng
ENGLISH
first dan
/fɜrst dæn/
Nhất đẳng là cấp bậc đầu tiên trong hệ thống cấp bậc của các môn võ thuật như Karate, Taekwondo, Judo, hoặc Aikido. Đây là cấp bậc được cấp cho những người đã hoàn thành các yêu cầu cơ bản và đã đạt được sự thành thạo ở mức độ cơ bản.
Ví dụ
1.
Anh ấy đã đạt được đai đen nhất đẳng trong Karate sau nhiều năm luyện tập chăm chỉ.
He earned his first dan in Karate after years of dedicated practice.
2.
Đạt được cấp nhất đẳng trong Taekwondo yêu cầu phải thể hiện sự thành thạo trong các kỹ thuật và hình thức cơ bản.
Achieving first dan in Taekwondo requires demonstrating proficiency in basic techniques and forms.
Ghi chú
Từ nhất đẳng là một từ vựng thuộc lĩnh vực đẳng cấp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
First class - Nhất đẳng
Ví dụ:
The hotel offers first class service to all its guests.
(Khách sạn cung cấp dịch vụ nhất đẳng cho tất cả các khách hàng.)
Top tier - Cấp cao nhất
Ví dụ:
He plays for a top-tier team in the league.
(Anh ấy thi đấu cho một đội bóng cấp cao nhất trong giải đấu.)
Elite - Tinh hoa
Ví dụ:
The elite athletes trained at the best facilities.
(Các vận động viên tinh hoa đã tập luyện tại những cơ sở tốt nhất.)
Superior - Vượt trội
Ví dụ:
The company offers superior quality products.
(Công ty cung cấp các sản phẩm chất lượng vượt trội.)
Premier - Hàng đầu
Ví dụ:
This university is a premier institution in the country.
(Đại học này là một cơ sở giáo dục hàng đầu trong quốc gia.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết