VIETNAMESE

Nhật Bản

word

ENGLISH

Japan

  
NOUN

/dʒəˈpæn/

Country

“Nhật Bản” là một quốc gia nằm ở Đông Á.

Ví dụ

1.

Nhật Bản là một quốc gia hải đảo ở Đông Á.

Japan is an island nation in East Asia.

2.

Tôi đã học về văn hóa Nhật Bản tại Nhật Bản.

I studied Japanese culture in Japan.

Ghi chú

Từ Japan là một từ vựng thuộc lĩnh vực địa lý và văn hóa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Shinto – Thần đạo Ví dụ: Shinto is one of the traditional religions of Japan, centered on rituals and ancestor worship. (Thần đạo là một trong những tôn giáo truyền thống của Nhật Bản, tập trung vào nghi lễ và thờ cúng tổ tiên.) check Mount Fuji – Núi Phú Sĩ Ví dụ: Mount Fuji is the highest and most iconic mountain in Japan. (Núi Phú Sĩ là ngọn núi cao nhất và biểu tượng nhất của Nhật Bản.) check Tea Ceremony – Nghi thức trà Ví dụ: The tea ceremony is a significant cultural ritual in Japan that emphasizes harmony and respect. (Nghi thức trà là một nghi lễ văn hóa quan trọng ở Nhật Bản, nhấn mạnh sự hòa hợp và tôn trọng.)