VIETNAMESE
nhập vào
Đưa vào
ENGLISH
Input
/ˈɪnpʊt/
Enter
“Nhập vào” là hành động đưa dữ liệu hoặc hàng hóa vào hệ thống hoặc kho.
Ví dụ
1.
Vui lòng nhập vào dữ liệu vào hệ thống một cách chính xác.
Please input the data into the system accurately.
2.
Công nhân nhập vào nguyên liệu vào kho khi đến nơi.
Workers input the materials into the warehouse upon arrival.
Ghi chú
Từ Input là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Input nhé!
Nghĩa 1: Ý kiến đóng góp, phản hồi
Ví dụ: The manager welcomed everyone’s input during the discussion, and each input helped shape the decision.
(Người quản lý hoan nghênh ý kiến đóng góp của mọi người trong buổi thảo luận, và mỗi đóng góp đều giúp định hình quyết định)
Nghĩa 2: Dữ liệu đưa vào máy tính hoặc hệ thống
Ví dụ: The program crashed because the input was invalid, and correcting the input fixed the error.
(Chương trình bị lỗi vì dữ liệu đầu vào không hợp lệ, và chỉnh lại dữ liệu đó đã khắc phục được lỗi)
Nghĩa 3: Công lao động hoặc nguyên liệu đầu vào trong sản xuất
Ví dụ: This factory uses minimal input to produce maximum output, and managing input efficiently saves costs.
(Nhà máy này dùng đầu vào tối thiểu để tạo ra đầu ra tối đa, và việc quản lý đầu vào hiệu quả giúp tiết kiệm chi phí)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết