VIETNAMESE

nhập quỹ

Góp vào quỹ

word

ENGLISH

Fund contribution

  
NOUN

/fʌnd ˌkɒntrɪˈbjuːʃən/

Fund allocation

“Nhập quỹ” là việc đưa một khoản tiền hoặc tài sản vào quỹ chung để quản lý và sử dụng.

Ví dụ

1.

Việc nhập quỹ đã hỗ trợ tài chính cho dự án mới.

The fund contribution helped finance the new project.

2.

Nhập quỹ đảm bảo nguồn lực đủ cho các chương trình cộng đồng.

Contributions ensure sufficient resources for community programs.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ contribution khi nói hoặc viết nhé! check Make a fund contribution – nhập quỹ / đóng góp vào quỹ Ví dụ: Each member made a fund contribution to support the charity. (Mỗi thành viên đã nhập quỹ để hỗ trợ tổ chức từ thiện) check Acknowledge a contribution – ghi nhận đóng góp Ví dụ: The board acknowledged her contribution to the project. (Ban lãnh đạo đã ghi nhận đóng góp của cô cho dự án) check Solicit contributions – kêu gọi đóng góp Ví dụ: The organization solicited contributions from the community. (Tổ chức đã kêu gọi sự đóng góp từ cộng đồng) check Track contributions – theo dõi các khoản đóng góp Ví dụ: They used software to track contributions from donors. (Họ sử dụng phần mềm để theo dõi các khoản đóng góp từ nhà tài trợ)