VIETNAMESE

Trực điện thoại

Trực tổng đài, Đáp ứng cuộc gọi

word

ENGLISH

Phone Duty

  
NOUN

/fəʊn ˈdjuːti/

Call Handling, Line Management

“Trực điện thoại” là nhiệm vụ trả lời và xử lý các cuộc gọi đến trong khoảng thời gian cố định.

Ví dụ

1.

Nhân viên tiếp tân đã xử lý các câu hỏi trong khi trực điện thoại.

The receptionist handled inquiries during phone duty.

2.

Đào tạo đúng cách cải thiện hiệu suất trong khi trực điện thoại.

Proper training improves performance during phone duty.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Phone Duty nhé! check Call Handling - Xử lý cuộc gọi Phân biệt: Call Handling tập trung vào việc trả lời và quản lý các cuộc gọi đến. Ví dụ: The receptionist was responsible for call handling during office hours. (Nhân viên lễ tân chịu trách nhiệm xử lý cuộc gọi trong giờ làm việc.) check Telephone Monitoring - Giám sát điện thoại Phân biệt: Telephone Monitoring nhấn mạnh việc giám sát và trả lời các cuộc gọi đến. Ví dụ: Telephone monitoring ensures no calls are missed during busy periods. (Giám sát điện thoại đảm bảo không bỏ lỡ cuộc gọi nào trong thời gian bận rộn.) check Hotline Duty - Trực đường dây nóng Phân biệt: Hotline Duty tập trung vào xử lý các cuộc gọi từ đường dây nóng hoặc khẩn cấp. Ví dụ: The operator was on hotline duty to address customer inquiries. (Nhân viên trực đường dây nóng để giải đáp thắc mắc của khách hàng.)