VIETNAMESE

trang viên

điền trang, biệt thự

word

ENGLISH

Manor

  
NOUN

/ˈmænər/

Estate

“Trang viên” là một khu đất lớn bao gồm nhà ở và đất canh tác, thường thuộc về gia đình giàu có.

Ví dụ

1.

Trang viên cũ đã được khôi phục lại vẻ đẹp ban đầu.

The old manor was restored to its former glory.

2.

Trang viên có một khu vườn lớn bao quanh.

The manor has a large garden surrounding it.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Manor nhé! check Manor House – Biệt thự cổ Phân biệt: Manor House ám chỉ ngôi nhà lớn, sang trọng của quý tộc, thường đi kèm với một khu đất rộng. Ví dụ: The manor house stood proudly at the center of the sprawling estate. (Biệt thự cổ tự hào nằm ở trung tâm của khu đất rộng lớn.) check Estate – Dinh thự Phân biệt: Estate dùng để chỉ tài sản bất động sản gồm nhà cửa và đất đai, thể hiện sự giàu có và quyền lực của gia đình. Ví dụ: The family’s vast estate was renowned for its magnificent gardens. (Khu dinh thự rộng lớn của gia đình nổi tiếng với những khu vườn tráng lệ.) check Manor Residence – Nơi cư trú của quý tộc Phân biệt: Manor Residence chỉ ngôi nhà ở của tầng lớp quý tộc, mang đậm dấu ấn lịch sử và phong cách cổ điển. Ví dụ: The manor residence was restored to preserve its historic charm. (Nơi cư trú của quý tộc đã được trùng tu để giữ gìn vẻ đẹp lịch sử.)