VIETNAMESE

chuyên viên quan hệ khách hàng cá nhân

Chuyên viên quan trị quan hệ khách hàng cá nhân

ENGLISH

personal customer relations specialist

  
NOUN

/ˈpɜrsɪnɪl ˈkʌstəmər riˈleɪʃənz ˈspɛʃələst/

Chuyên viên quan hệ khách hàng cá nhân là người chăm sóc và tư vấn cho đối tượng khách hàng là các cá nhân.

Ví dụ

1.

Chuyên viên quan hệ khách hàng cá nhân đã giúp tôi chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình.

The personal customer relations specialist helped me choose the right product for my needs.

2.

Chuyên viên quan hệ khách hàng cá nhân đảm bảo sẽ liên hệ với tôi sau khi tôi mua hàng để đảm bảo sự hài lòng của tôi.

The personal customer relations specialist made sure to follow up with me after my purchase to ensure my satisfaction.

Ghi chú

Cùng phân biệt Corporate customers (khách hàng doanh nghiệp) và Personal customers (khách hàng cá nhân) nhé! - Corporate customers (khách hàng doanh nghiệp): Là những khách hàng doanh nghiệp hoặc tổ chức, thường có quy mô lớn hơn và cần mua hàng hoá hoặc dịch vụ trong số lượng lớn hơn, có yêu cầu đặc biệt về sản phẩm, dịch vụ hoặc giá cả, thường có quan hệ kinh doanh lâu dài và được xem như một khách hàng quan trọng đối với doanh nghiệp. Quy trình mua hàng khác với personal customers, vì thường có các bước phê duyệt và kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt hơn. Ví dụ: Coca Cola purchases office equipment such as computers, printers, and furniture for their employees. (Coca Cola mua thiết bị văn phòng như máy tính, máy in và đồ nội thất cho nhân viên của họ.) - Personal customers (khách hàng cá nhân): Là khách hàng cá nhân mua hàng hoá hoặc dịch vụ cho nhu cầu cá nhân của mình, thường mua hàng với số lượng ít hơn và không yêu cầu đặc biệt về sản phẩm, dịch vụ hoặc giá cả, có quan hệ kinh doanh thường không kéo dài lâu và không được xem như quan trọng như corporate customers, mua hàng thông qua các kênh bán lẻ hoặc trực tuyến. Không có quy trình mua hàng phức tạp như corporate customers. Ví dụ: Samantha goes to a local grocery store to purchase groceries for herself and her family. (Samantha đến một cửa hàng tạp hóa địa phương để mua đồ tạp hóa cho bản thân và gia đình.)