VIETNAMESE
Nam nhân vật phản diện
Kẻ phản diện nam
ENGLISH
Male antagonist
/meɪl ænˈtæɡənɪst/
Villain
Nam nhân vật phản diện là nhân vật nam đóng vai trò đối lập hoặc gây mâu thuẫn trong cốt truyện.
Ví dụ
1.
Nam nhân vật phản diện đã tạo ra sự căng thẳng trong câu chuyện.
The male antagonist created tension in the story.
2.
Các nhân vật phản diện thường có câu chuyện nền phức tạp.
Villains often have complex backstories.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Male antagonist nhé!
Villain – Nhân vật phản diện
Phân biệt:
Villain thường là phản diện rõ ràng, không có chiều sâu như Male antagonist.
Ví dụ:
The villain in the story seeks revenge against the protagonist.
(Nhân vật phản diện trong câu chuyện tìm cách trả thù nhân vật chính.)
Nemesis – Kẻ thù truyền kiếp
Phân biệt:
Nemesis nhấn mạnh mối quan hệ đối đầu lâu dài giữa hai nhân vật.
Ví dụ:
The male antagonist serves as the hero’s nemesis throughout the series.
(Nam phản diện đóng vai trò kẻ thù truyền kiếp của anh hùng trong suốt bộ truyện.)
Antihero – Nhân vật phản anh hùng
Phân biệt:
Antihero là một dạng nhân vật phức tạp hơn, không hoàn toàn ác như Male antagonist.
Ví dụ:
The antihero’s actions blur the line between good and evil.
(Hành động của nhân vật chính phản anh hùng làm mờ ranh giới giữa thiện và ác.)
Arch-enemy – Kẻ thù số một
Phân biệt:
Arch-enemy thường là nhân vật phản diện lớn nhất trong câu chuyện.
Ví dụ:
The male antagonist is the hero’s arch-enemy, determined to destroy him.
(Nam phản diện là kẻ thù số một của anh hùng, quyết tâm hủy diệt anh ấy.)
Foil character – Nhân vật đối lập
Phân biệt:
Foil character không nhất thiết là phản diện, chỉ mang tính tương phản để bổ sung cho câu chuyện.
Ví dụ:
The male antagonist acts as a foil character to highlight the protagonist’s virtues.
(Nam phản diện đóng vai trò đối lập để làm nổi bật phẩm chất của nhân vật chính.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết