VIETNAMESE
nhân tiện đây
tiện thể
ENGLISH
while we are at it
/waɪl wiː ɑːr æt ɪt/
since we are here, by the way
Nhân tiện đây là cụm từ dùng để tiện nhắc hoặc hỏi một điều gì khác liên quan.
Ví dụ
1.
Nhân tiện đây, hãy thảo luận dự án tiếp theo.
While we are at it, let’s discuss the next project.
2.
Nhân tiện đây, bạn có cập nhật gì không?
While we are at it, do you have any updates?
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của while we are at it nhé!
Since we're already here - Nhân lúc đang làm
Phân biệt:
Since we're already here mang nghĩa tương tự while we are at it, dùng để mở rộng việc đang làm hiện tại.
Ví dụ:
Since we're already here, let’s grab a coffee too.
(Nhân lúc đang ở đây, ta uống cà phê luôn đi.)
Now that we’re on this - Đang bàn chuyện này thì
Phân biệt:
Now that we’re on this được dùng để chuyển sang vấn đề liên quan, tương tự while we are at it trong hội thoại.
Ví dụ:
Now that we’re on this, shall we finalize the schedule too?
(Đang nói chuyện này thì chốt lịch luôn nhé?)
On that note - Nhân dịp này
Phân biệt:
On that note là cách diễn đạt phổ biến trong cả nói và viết để nối tiếp một ý có liên quan, gần nghĩa với while we are at it.
Ví dụ:
On that note, I’d like to mention our next topic.
(Nhân dịp này, tôi muốn nói đến chủ đề tiếp theo.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết