VIETNAMESE

nhân đây

tiện thể, nhân tiện

word

ENGLISH

by the way

  
PHRASE

/baɪ ðə weɪ/

incidentally, speaking of

Nhân đây là cụm từ để gợi ý nhân cơ hội hoặc dịp hiện tại để làm gì đó.

Ví dụ

1.

Nhân đây, bạn đã hoàn thành báo cáo chưa?

By the way, have you finished the report?

2.

Nhân đây, cảm ơn bạn vì đã giúp đỡ tôi.

By the way, thanks for helping me.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của by the way nhé! check Incidentally - Nhân tiện Phân biệt: Incidentally là từ trang trọng và đồng nghĩa trực tiếp với by the way, thường dùng trong văn viết hoặc thuyết trình. Ví dụ: Incidentally, have you seen my keys? (Nhân tiện, bạn có thấy chìa khóa của tôi không?) check Speaking of which - Nhắc mới nhớ Phân biệt: Speaking of which được dùng khi chuyển sang một chủ đề có liên quan, mang tính hội thoại, tương tự by the way. Ví dụ: Speaking of which, how is your brother doing? (Nhắc mới nhớ, em trai bạn dạo này sao rồi?) check On another note - Ở một ý khác Phân biệt: On another note là cách chuyển chủ đề nhẹ nhàng, thường dùng trong giao tiếp chuyên nghiệp, tương đương by the way. Ví dụ: On another note, the meeting is rescheduled to Friday. (Ở một ý khác, cuộc họp được dời sang thứ Sáu.)