VIETNAMESE

không thể phủ nhận rằng

không thể chối cãi, không thể bác bỏ

word

ENGLISH

undeniable

  
ADJ

/ˌʌndɪˈnaɪəbəl/

indisputable, unquestionable

Từ “không thể phủ nhận rằng” diễn đạt sự thừa nhận điều gì đó rõ ràng và không thể bác bỏ.

Ví dụ

1.

Không thể phủ nhận rằng biến đổi khí hậu là một vấn đề cấp bách.

It’s undeniable that climate change is a pressing issue.

2.

Bằng chứng đưa ra là không thể phủ nhận rằng.

The evidence provided was undeniable.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của undeniable (không thể phủ nhận rằng) nhé! check Unquestionable – Không thể nghi ngờ Phân biệt: Unquestionable là từ trang trọng, gần nghĩa với undeniable trong việc khẳng định tính đúng đắn rõ ràng. Ví dụ: His talent is unquestionable. (Tài năng của anh ấy là điều không thể nghi ngờ.) check Indisputable – Không thể tranh cãi Phân biệt: Indisputable là từ học thuật hơn, tương đương với undeniable về mức độ chắc chắn. Ví dụ: The evidence is indisputable. (Bằng chứng đó không thể tranh cãi.) check Irrefutable – Không thể bác bỏ Phân biệt: Irrefutable là từ mạnh và trang trọng hơn, dùng để thay undeniable trong lập luận logic. Ví dụ: This is irrefutable proof. (Đây là bằng chứng không thể bác bỏ.) check Clear as day – Rõ như ban ngày Phân biệt: Clear as day là cách nói thân mật, đồng nghĩa ngữ nghĩa với undeniable. Ví dụ: The truth was clear as day. (Sự thật rõ như ban ngày.)