VIETNAMESE

nhân nhồi trong bánh

stuffing

word

ENGLISH

filling

  
NOUN

/ˈfɪlɪŋ/

nhân bánh

Nhân nhồi trong bánh là phần nhân bên trong vỏ bánh, thường làm từ thịt, đậu hoặc các nguyên liệu khác.

Ví dụ

1.

Nhân nhồi trong bánh rất ngọt và béo.

The filling of the pie is sweet and creamy.

2.

Cô ấy đã chuẩn bị nhân nhồi cho bánh bao.

She prepared the filling for the dumplings.

Ghi chú

Từ Nhân là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Nhân nhé! check Nhân - Con người, cá nhân Tiếng Anh: Human / Person Ví dụ: Every human deserves respect and equality. (Mỗi con người đều xứng đáng được tôn trọng và bình đẳng.) check Nhân - Lòng tốt, lòng nhân từ (nhân nghĩa, nhân từ) Tiếng Anh: Kindness / Benevolence Ví dụ: Her kindness toward others is admirable. (Lòng nhân từ của cô ấy đối với mọi người thật đáng ngưỡng mộ.) check Nhân - Hạt giống (nhân của trái cây) Tiếng Anh: Seed / Kernel Ví dụ: The avocado seed is large and round. (Nhân của quả bơ lớn và tròn.) check Nhân - Trung tâm hoặc cốt lõi của một vật, một vấn đề Tiếng Anh: Core / Essence Ví dụ: The core of the debate lies in economic reform. (Nhân của cuộc tranh luận nằm ở cải cách kinh tế.) check Nhân - Phép tính hoặc số mũ trong toán học (nhân chia, nhân đôi) Tiếng Anh: Multiply Ví dụ: To calculate the area, multiply length by width. (Để tính diện tích, nhân chiều dài với chiều rộng.)