VIETNAMESE

nhắn nhe

nhắc nhở nhẹ nhàng

word

ENGLISH

remind gently

  
VERB

/rɪˈmaɪnd ˈʤɛntli/

hint, warn softly

Nhắn nhe là lời dặn dò hoặc cảnh báo nhẹ nhàng đến ai đó.

Ví dụ

1.

Cô ấy nhắn nhe về cuộc họp sắp tới.

She reminded gently about the upcoming meeting.

2.

Anh ấy nhắn nhe đừng quên bài tập về nhà.

He reminded gently not to forget the homework.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của remind gently nhé! check Give a soft reminder - Nhắc nhẹ Phân biệt: Give a soft reminder là cách diễn đạt gần nghĩa trực tiếp với remind gently, thường dùng trong giao tiếp lịch sự. Ví dụ: I just wanted to give a soft reminder about the deadline. (Tôi chỉ muốn nhắc nhẹ về hạn chót thôi.) check Nudge - Nhắc khéo Phân biệt: Nudge thường dùng để chỉ hành động nhắc khéo một cách kín đáo, tương đương remind gently trong văn nói. Ví dụ: She nudged him to reply to the message. (Cô ấy nhắc khéo anh ta trả lời tin nhắn.) check Drop a hint - Đưa gợi ý nhẹ Phân biệt: Drop a hint là cách nói không trực tiếp, mang tính tinh tế, nhẹ nhàng, đồng nghĩa với remind gently. Ví dụ: He dropped a hint that we were late. (Anh ấy đưa ra một gợi ý nhẹ rằng chúng tôi đang trễ.)