VIETNAMESE
nhận mặt
nhận dạng, nhận diện
ENGLISH
Recognize
/ˈrekəɡnaɪz/
Identify
“Nhận mặt” là hành động nhận biết hoặc xác định danh tính của một người qua khuôn mặt.
Ví dụ
1.
Cô ấy nhận mặt bạn mình trong đám đông.
She recognized her friend in the crowd.
2.
Anh ấy nhận mặt giáo viên từ xa.
He recognized his teacher from a distance.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ recognize khi nói hoặc viết nhé!
Recognize someone in a crowd – Nhận mặt ai đó trong đám đông
Ví dụ:
She recognized her old friend in the crowd.
(Cô ấy nhận mặt người bạn cũ trong đám đông.)
Recognize a familiar face – Nhận diện khuôn mặt quen thuộc
Ví dụ:
He recognized a familiar face at the meeting.
(Anh ấy nhận diện một khuôn mặt quen thuộc tại cuộc họp.)
Recognize a mistake – Nhận ra sai lầm
Ví dụ:
The student recognized his mistake in the exam.
(Học sinh nhận ra sai lầm trong bài kiểm tra.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết