VIETNAMESE
nhận lời
đồng ý, chấp nhận
ENGLISH
Accept
/əkˈsɛpt/
Agree
“Nhận lời” là hành động đồng ý làm điều gì đó sau khi được đề nghị.
Ví dụ
1.
Cô ấy nhận lời mời đến bữa tiệc.
She accepted the invitation to the party.
2.
Anh ấy nhận lời đề nghị với sự nhiệt tình.
He accepted the offer with enthusiasm.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ accept khi nói hoặc viết nhé!
Accept an invitation – Nhận lời mời
Ví dụ:
She accepted the invitation to the party.
(Cô ấy nhận lời mời đến bữa tiệc.)
Accept an offer – Nhận lời đề nghị
Ví dụ:
He accepted the job offer immediately.
(Anh ấy nhận lời đề nghị công việc ngay lập tức.)
Accept a challenge – Nhận lời thách thức
Ví dụ:
The athlete accepted the challenge to run a marathon.
(Vận động viên nhận lời thách thức tham gia chạy marathon.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết