VIETNAMESE

nhàn đàm

Trò chuyện nhẹ nhàng

word

ENGLISH

Casual conversation

  
NOUN

/ˈkæʒuəl ˌkɒnvərˈseɪʃən/

Informal talk

“Nhàn đàm” là những cuộc trò chuyện nhẹ nhàng, không mang tính chất tranh luận hay căng thẳng.

Ví dụ

1.

Nhàn đàm thường củng cố mối quan hệ xã hội.

Casual conversations often strengthen social bonds.

2.

Mọi người tham gia nhàn đàm trong giờ nghỉ uống cà phê.

People engage in casual conversations during coffee breaks.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ casual conversation khi nói hoặc viết nhé! check Start a casual conversation – bắt đầu nhàn đàm Ví dụ: He tried to start a casual conversation with his new neighbor. (Anh ấy cố gắng bắt đầu một cuộc nhàn đàm với người hàng xóm mới.) check Engage in casual conversation – tham gia nhàn đàm Ví dụ: They engaged in casual conversation while waiting for the meeting. (Họ tham gia nhàn đàm trong khi chờ cuộc họp bắt đầu.) check Light casual conversation – nhàn đàm nhẹ nhàng Ví dụ: The party was filled with light casual conversation among guests. (Bữa tiệc tràn ngập những cuộc nhàn đàm nhẹ nhàng giữa các vị khách.) check Enjoy casual conversation – thích thú nhàn đàm Ví dụ: She always enjoys casual conversation with her coworkers during breaks. (Cô ấy luôn thích thú nhàn đàm với đồng nghiệp trong giờ nghỉ.)